|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rên rỉ
![](img/dict/02C013DD.png) | [rên rỉ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cÅ©ng nhÆ° rên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Groan. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äau bụng rên rỉ cả đêm | | To groan all night because of a belly-ache. |
Groan Äau bụng rên rỉ cả đêm To groan all night because of a belly-ache
|
|
|
|